Có 2 kết quả:
銀樣鑞槍頭 yín yàng là qiāng tóu ㄧㄣˊ ㄧㄤˋ ㄌㄚˋ ㄑㄧㄤ ㄊㄡˊ • 银样镴枪头 yín yàng là qiāng tóu ㄧㄣˊ ㄧㄤˋ ㄌㄚˋ ㄑㄧㄤ ㄊㄡˊ
Từ điển Trung-Anh
silvery spear point actually made of pewter (idiom); fig. worthless despite an attractive exterior
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
silvery spear point actually made of pewter (idiom); fig. worthless despite an attractive exterior
Bình luận 0