Có 2 kết quả:

銀樣鑞槍頭 yín yàng là qiāng tóu ㄧㄣˊ ㄧㄤˋ ㄌㄚˋ ㄑㄧㄤ ㄊㄡˊ银样镴枪头 yín yàng là qiāng tóu ㄧㄣˊ ㄧㄤˋ ㄌㄚˋ ㄑㄧㄤ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

silvery spear point actually made of pewter (idiom); fig. worthless despite an attractive exterior

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

silvery spear point actually made of pewter (idiom); fig. worthless despite an attractive exterior

Bình luận 0